Characters remaining: 500/500
Translation

hàn thử biểu

Academic
Friendly

Từ "hàn thử biểu" trong tiếng Việt có nghĩanhiệt kế, một dụng cụ dùng để đo nhiệt độ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, y tế, hay trong đời sống hàng ngày khi bạn cần biết nhiệt độ của cơ thể, thời tiết, hay nước.

Giải thích chi tiết:
  • Hàn thử biểu: Từ này có thể được phân tích như sau:
    • "Hàn" có nghĩa là "lạnh", "mát".
    • "Thử biểu" có thể hiểu "thử nghiệm" hoặc "biểu hiện".
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Hôm nay, tôi đã mua một cái hàn thử biểu để đo nhiệt độ trong phòng."
    • "Trước khi đi ra ngoài, hãy kiểm tra hàn thử biểu để biết thời tiết."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Hàn thử biểu không chỉ dùng để đo nhiệt độ không khí còn có thể đo nhiệt độ của nước sôi trong các thí nghiệm hóa học."
    • "Trong y tế, hàn thử biểu một công cụ quan trọng để theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân."
Chú ý phân biệt:
  • "Hàn thử biểu" thường được dùng trong ngữ cảnh chính xác khoa học.
  • Một từ gần giống nhưng khác "nhiệt kế", từ này cũng có nghĩa tương tự có thể dùng thay thế cho "hàn thử biểu" trong nhiều trường hợp.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Nhiệt kế: từ đồng nghĩa phổ biến dễ hiểu hơn cho người Việt.
  • Đo nhiệt độ: hành động sử dụng hàn thử biểu hoặc nhiệt kế.
Kết luận:

"Hàn thử biểu" một từ quan trọng trong tiếng Việt, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến đo lường nhiệt độ. Khi học từ này, bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hàng ngày đến chuyên môn.

  1. , Nh. Nhiệt kế.

Comments and discussion on the word "hàn thử biểu"