Từ "hàn thử biểu" trong tiếng Việt có nghĩa là nhiệt kế, là một dụng cụ dùng để đo nhiệt độ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, y tế, hay trong đời sống hàng ngày khi bạn cần biết nhiệt độ của cơ thể, thời tiết, hay nước.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"Hôm nay, tôi đã mua một cái hàn thử biểu để đo nhiệt độ trong phòng."
"Trước khi đi ra ngoài, hãy kiểm tra hàn thử biểu để biết thời tiết."
"Hàn thử biểu không chỉ dùng để đo nhiệt độ không khí mà còn có thể đo nhiệt độ của nước sôi trong các thí nghiệm hóa học."
"Trong y tế, hàn thử biểu là một công cụ quan trọng để theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân."
Chú ý phân biệt:
"Hàn thử biểu" thường được dùng trong ngữ cảnh chính xác và khoa học.
Một từ gần giống nhưng khác là "nhiệt kế", từ này cũng có nghĩa tương tự và có thể dùng thay thế cho "hàn thử biểu" trong nhiều trường hợp.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Kết luận:
"Hàn thử biểu" là một từ quan trọng trong tiếng Việt, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến đo lường nhiệt độ. Khi học từ này, bạn có thể sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ hàng ngày đến chuyên môn.